Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sickle-cell anaemia


noun
a congenital form of anemia occurring mostly in blacks;
characterized by abnormal blood cells having a crescent shape
Syn:
sickle-cell anemia, sickle-cell disease, crescent-cell anemia, crescent-cell anaemia, drepanocytic anemia, drepanocytic anaemia
Hypernyms:
anemia, anaemia, monogenic disorder, monogenic disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.